Có 2 kết quả:
广告片 guǎng gào piàn ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ ㄆㄧㄢˋ • 廣告片 guǎng gào piàn ㄍㄨㄤˇ ㄍㄠˋ ㄆㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advertising film
(2) TV commercial
(2) TV commercial
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advertising film
(2) TV commercial
(2) TV commercial
Bình luận 0